Có 2 kết quả:

諳練 ān liàn ㄚㄋ ㄌㄧㄢˋ谙练 ān liàn ㄚㄋ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) conversant
(2) skilled
(3) proficient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) conversant
(2) skilled
(3) proficient

Bình luận 0