Có 2 kết quả:
諳練 ān liàn ㄚㄋ ㄌㄧㄢˋ • 谙练 ān liàn ㄚㄋ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conversant
(2) skilled
(3) proficient
(2) skilled
(3) proficient
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conversant
(2) skilled
(3) proficient
(2) skilled
(3) proficient
Bình luận 0